Trường Đại học Hà Tĩnh - HaTinh University

Ngành đào tạo

Các ngành đào tạo

Danh mục các ngành được phép đào tạo: 

TT

Tên ngành

Mã ngành

Số văn bản mở ngành

Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành

Số văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất)

Ngày tháng năm ban hành văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất)

Trường tự chủ ban hành hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép

Năm bắt đầu đào tạo

Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

347/QĐ-BGDĐT

21/01/2008

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

2

Giáo dục Chính trị

7140205

275/QĐ-BGDĐT

14/01/2009

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2009

2021

3

Tài chính - Ngân hàng

7340201

5340/QĐ-BGDĐT

25/10/2011

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2011

2021

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

3781/QĐ-BGDĐT

19/09/2012

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2012

2021

5

Sư phạm Tin học

7140210

347/QĐ-BGDĐT

21/01/2008

818/BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

6

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

4175/QĐ-BGDĐT

06/10/2015

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2015

2021

7

Sư phạm Hoá học

7140212

8091/QĐ-BGDĐT

14/12/2007

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

8

Sư phạm Ngữ văn

7140217

8091/QĐ-BGDĐT

24/12/2007

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

9

Quản trị kinh doanh

7340101

347/QĐ-BGDĐT

21/01/2008

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

10

Ngôn ngữ Anh

7220201

275/QĐ-BGDĐT

14/01/2009

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2009

2021

11

Luật

7380101

3215/QĐ-BGDĐT

22/08/2013

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2013

2021

12

Giáo dục Tiểu học

7140202

8091/QĐ-BGDĐT

24/12/2007

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

13

Kinh tế nông nghiệp

7620115

275/QĐ-BGDĐT

14/01/2009

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2009

2021

14

Chính trị học

7310201

4389/QĐ-BGDĐT

17/10/2017

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2017

2021

15

Kế toán

7340301

905/QĐ-BGDĐT

16/02/2009

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2009

2021

16

Giáo dục Mầm non

7140201

8091/QĐ-BGDĐT

24/12/2007

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

17

Khoa học cây trồng

7620110

4175/QĐ-BGDĐT

06/10/2015

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2015

2021

18

Công nghệ thông tin

7480201

347/QĐ-BGDĐT

21/01/2008

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

19

Giáo dục Mầm non

51140201

3228/QĐ-BGDĐT

19/07/2002

2002

2021

20

Thú y

7640101

1665/QĐ-BGDĐT

14/06/2019

2019

2021

21

Sư phạm Toán học

7140209

8091/QĐ-BGDĐT

24/12/2007

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

22

Sư phạm Vật lý

7140211

8019/QĐ-BGDĐT

24/12/2007

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2008

2021

23

Kỹ thuật xây dựng

7580201

554/QĐ-BGDĐT

06/02/2013

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2013

2021

24

Khoa học môi trường

7440301

3781/QĐ-BGDĐT

19/09/2012

818/QĐ-BGDĐT

12/03/2018

2012

2021