Kết quả khảo sát sinh viên có việc làm trong khoảng thời gian 12 tháng kể từ khi được công nhận tốt nghiệp được xác định theo từng ngành, lĩnh vực đào tạo, được khảo sát ở năm liền kề trước năm tuyển sinh, đối tượng khảo sát là sinh viên đã tốt nghiệp ở năm trước cách năm tuyển sinh một năm.
Lĩnh vực/ngành đào tạo |
Trình độ đào tạo |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
Số SV trúng tuyển nhập học |
Số SV tốt nghiệp |
Tỉ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm % |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
Đại học |
460 |
207 |
167 |
96,39 |
Giáo dục Mầm non |
Đại học |
230 |
148 |
122 |
91,18 |
Giáo dục Tiểu học |
Đại học |
80 |
50 |
40 |
100 |
Giáo dục Chính trị |
Đại học |
30 |
0 |
||
Sư phạm Toán học |
Đại học |
30 |
3 |
1 |
100 |
Sư phạm Tin học |
Đại học |
0 |
0 |
||
Sư phạm Vật lý |
Đại học |
30 |
0 |
||
Sư phạm Hoá học |
Đại học |
30 |
0 |
||
Sư phạm Ngữ văn |
Đại học |
0 |
0 |
||
Sư phạm Tiếng Anh |
Đại học |
30 |
6 |
4 |
100 |
Kinh doanh và quản lý |
Đại học |
260 |
77 |
52 |
97,44 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
70 |
22 |
6 |
100 |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học |
100 |
24 |
22 |
100 |
Kế toán |
Đại học |
80 |
31 |
24 |
94,44 |
Pháp luật |
Đại học |
160 |
63 |
57 |
80 |
Luật |
Đại học |
100 |
63 |
57 |
80 |
Khoa học tự nhiên |
Đại học |
60 |
15 |
12 |
100 |
Khoa học môi trường |
Đại học |
70 |
15 |
12 |
100 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
Đại học |
70 |
35 |
35 |
81 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
70 |
35 |
35 |
81 |
Kiến trúc và xây dựng |
Đại học |
60 |
29 |
28 |
80 |
Kỹ thuật xây dựng |
Đại học |
60 |
29 |
28 |
80 |
Nông lâm nghiệp và thủy sản |
Đại học |
60 |
0 |
||
Khoa học cây trồng |
Đại học |
60 |
0 |
||
Kinh tế nông nghiệp |
Đại học |
0 |
0 |
||
Thú y |
Đại học |
0 |
0 |
||
Thú y |
Đại học |
0 |
0 |
||
Nhân văn |
Đại học |
160 |
34 |
28 |
100 |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
100 |
5 |
4 |
100 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Đại học |
60 |
29 |
24 |
100 |
Khoa học xã hội và hành vi |
Đại học |
50 |
23 |
20 |
80 |
Chính trị học |
Đại học |
50 |
23 |
20 |
80 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Đại học |
50 |
8 |
5 |
100 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đại học |
50 |
8 |
5 |
100 |
Tổng |
|
1200 |
491 |
404 |
88,33 |